Characters remaining: 500/500
Translation

eastern time

Academic
Friendly
Giải thích từ "eastern time"

Eastern Time (viết tắt ET) cụm danh từ chỉ giờ chuẩn của khu vực miền Đông Hoa Kỳ, bao gồm các bang như New York, Florida, nhiều khu vực khác. Giờ chuẩn miền Đông diễn ra chậm hơn 5 giờ so với giờ phối hợp quốc tế (UTC-5) chậm hơn 4 giờ trong thời gian mùa (UTC-4) khi áp dụng giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày (Daylight Saving Time).

Noun
  1. Giờ chuẩn miền Đông

Comments and discussion on the word "eastern time"